Description
Bạn Sẽ Học Được Gì?
✅ Ielts 4.5 5.5
Giới Thiệu Khóa Học
Nội dung học tập
Nội Dung Khóa Học
PHẦN 1: NGỮ PHÁP
1. 1. Danh từ 1
2. 2. Danh từ 2_phần 1
3. 3. Danh từ 2_phần 2
4. 4. Động từ 1_phần 1
5. 5. Động từ 1_phần 2
6. 6. Động từ 2_phần 1
7. 7. Động từ 2_phần 2
8. 8. Tính từ & trạng từ_phần 1
9. 9. Tính từ & trạng từ_phần 2
10. 10. Tính từ & trạng từ_phần 3
11. 11. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 1
12. 12. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 2
13. 13. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 3
14. 14. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 1
15. 15. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 2
16. 16. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 3
17. 17. Các thì tương lai – Future tenses_phần 1
18. 18. Các thì tương lai – Future tenses_phần 2
19. 19. Thể bị động 1_phần 1
20. 20. Thể bị động 1_phần 2
21. 21. Câu bị động 2_phần 1
22. 22. Câu bị động 2_phần 2
23. 23. Câu bị động 2_phần 3
24. 24. Động từ khuyết thiếu 1_phần 1
25. 25. Động từ khuyết thiếu 1_phần 2
26. 26. Động từ khuyết thiếu 1_phần 3
27. 27. Động từ khuyết thiếu 2
28. 28. Các cách so sánh_phần 1
29. 29. Câu đơn
30. 30. Câu ghép
31. 31. Câu ghép 2_phần 1
32. 32. Câu ghép 2_phần 2
33. 33. Câu phức_phần 1
34. 34. Câu phức_phần 2
35. 35. Câu phức 2_phần 1
36. 36. Câu phức 2_phần 2
PHẦN 2: KỸ NĂNG NÓI
37. 37. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P1)
38. 38. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P2)
39. 39. How to introduce yourself – study – work (P1)
40. 40. How to introduce yourself – study – work (P2)
41. 41. Your free time (P1)
42. 42. Your free time (P2)
43. 43 .Holidays (P1)
44. 44. Holidays (P2)
45. 45. Transport, shopping
46. 46. Reading, Playing sports
47. 47. Part 1 Mock test (P1)
48. 48. Part 1 Mock test (P2)
49. 49. Topic card 1 (P1)
50. 50. Topic card 1 (P2)
51. 51. Topic card 2 (P1)
52. 52. Topic card 2 (P2)
53. 53. Topic card 3 (P1)
54. 54. Topic card 3 (P2)
55. 55. Topic card 4
56. 56. Topic card 5
57. 57. Topic card 6 (P1)
58. 58. Topic card 6 (P2)
59. 59. Part 2 Mock test
60. 60. Discussion 1 (P1)
61. 61. Discussion 1 (P2)
62. 62. Discussion 2 (P1)
63. 63. Discussion 2 (P2)
64. 64. Discussion 3 (P1)
65. 65. Discussion 3 (P2)
66. 66. Discussion 3 (P3)
67. 67. Part 3 Mock test
PHẦN 3: KỸ NĂNG VIẾT
68. 68. Giới thiệu định dạng bài thi Viết
69. 69. Task 1 overview (P1)
70. 70. Task 1 overview (P2)
71. 71. Line chart
72. 72. Bar chart
73. 73. Pie chart
74. 74. Table chart (P1)
75. 74. Table chart (P2)
76. 75. Diagram (P1)
77. 76. Diagram (P2)
78. 77. Maps
79. 78. Task 2 overview
80. 79. Analysing the topic
81. 80. Brainstorming for main ideas
82. 81. Writing an introduction
83. 82. Writing body paragraph 1 – Topic Sentences
84. 83. Writing body paragraph 2 – Supporting Sentences
85. 84. Writing body paragraph 3 – Put it all together
86. 86. Writing a conclusion
87. 87. Ielts writing – FAQs
88. 88. Ielts writing review (P1)
89. 89. Ielts writing review (P2)
1. 1. Danh từ 1
2. 2. Danh từ 2_phần 1
3. 3. Danh từ 2_phần 2
4. 4. Động từ 1_phần 1
5. 5. Động từ 1_phần 2
6. 6. Động từ 2_phần 1
7. 7. Động từ 2_phần 2
8. 8. Tính từ & trạng từ_phần 1
9. 9. Tính từ & trạng từ_phần 2
10. 10. Tính từ & trạng từ_phần 3
11. 11. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 1
12. 12. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 2
13. 13. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 3
14. 14. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 1
15. 15. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 2
16. 16. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 3
17. 17. Các thì tương lai – Future tenses_phần 1
18. 18. Các thì tương lai – Future tenses_phần 2
19. 19. Thể bị động 1_phần 1
20. 20. Thể bị động 1_phần 2
21. 21. Câu bị động 2_phần 1
22. 22. Câu bị động 2_phần 2
23. 23. Câu bị động 2_phần 3
24. 24. Động từ khuyết thiếu 1_phần 1
25. 25. Động từ khuyết thiếu 1_phần 2
26. 26. Động từ khuyết thiếu 1_phần 3
27. 27. Động từ khuyết thiếu 2
28. 28. Các cách so sánh_phần 1
29. 29. Câu đơn
30. 30. Câu ghép
31. 31. Câu ghép 2_phần 1
32. 32. Câu ghép 2_phần 2
33. 33. Câu phức_phần 1
34. 34. Câu phức_phần 2
35. 35. Câu phức 2_phần 1
36. 36. Câu phức 2_phần 2
PHẦN 2: KỸ NĂNG NÓI
37. 37. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P1)
38. 38. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P2)
39. 39. How to introduce yourself – study – work (P1)
40. 40. How to introduce yourself – study – work (P2)
41. 41. Your free time (P1)
42. 42. Your free time (P2)
43. 43 .Holidays (P1)
44. 44. Holidays (P2)
45. 45. Transport, shopping
46. 46. Reading, Playing sports
47. 47. Part 1 Mock test (P1)
48. 48. Part 1 Mock test (P2)
49. 49. Topic card 1 (P1)
50. 50. Topic card 1 (P2)
51. 51. Topic card 2 (P1)
52. 52. Topic card 2 (P2)
53. 53. Topic card 3 (P1)
54. 54. Topic card 3 (P2)
55. 55. Topic card 4
56. 56. Topic card 5
57. 57. Topic card 6 (P1)
58. 58. Topic card 6 (P2)
59. 59. Part 2 Mock test
60. 60. Discussion 1 (P1)
61. 61. Discussion 1 (P2)
62. 62. Discussion 2 (P1)
63. 63. Discussion 2 (P2)
64. 64. Discussion 3 (P1)
65. 65. Discussion 3 (P2)
66. 66. Discussion 3 (P3)
67. 67. Part 3 Mock test
PHẦN 3: KỸ NĂNG VIẾT
68. 68. Giới thiệu định dạng bài thi Viết
69. 69. Task 1 overview (P1)
70. 70. Task 1 overview (P2)
71. 71. Line chart
72. 72. Bar chart
73. 73. Pie chart
74. 74. Table chart (P1)
75. 74. Table chart (P2)
76. 75. Diagram (P1)
77. 76. Diagram (P2)
78. 77. Maps
79. 78. Task 2 overview
80. 79. Analysing the topic
81. 80. Brainstorming for main ideas
82. 81. Writing an introduction
83. 82. Writing body paragraph 1 – Topic Sentences
84. 83. Writing body paragraph 2 – Supporting Sentences
85. 84. Writing body paragraph 3 – Put it all together
86. 86. Writing a conclusion
87. 87. Ielts writing – FAQs
88. 88. Ielts writing review (P1)
89. 89. Ielts writing review (P2)
Hồ sơ Giảng viên
Hướng dẫn nhận khóa học
B1: Tìm khóa học cần mua và chọn Thanh Toán Ngay
B2: Điền đầy đủ thông tin vào ô
- (1) Tên và thông tin email
- (2) Kiểm tra lại đơn hàng
- (3) Chọn phương thức chuyển khoản
- (4) Đặt hàng
B3: Kiểm tra lại đơn hàng và chuyển khoản (nội dung ck là mã đơn hàng)
B4: Nhận khóa học
- Vào Tài Khoản chọn mục Đơn Hàng để nhận khóa học
Chú ý: Nếu trong vòng 3-5 phút mà đơn hàng chưa được kích hoạt thì hãy liên hệ trực tiếp với admin qua ZALO